Thông số nổi bật camera Wifi ngoài trời C3W 2K+ 4.0 MegaPixel
Thông số kỹ thuật camera C3W 2K 4.0 Megapixel
– Cảm biến 1/2.7″ Progressive CMOS, Độ phân giải 2560×1440 max 30fps ; có màu ban đêm
– Ống kính 2.8mm@ F1.6, góc nhìn ngang 100°, góc nhìn chéo 121°
– Hỗ trợ DWDR, 3D DNR, 2 luồng dữ liệu,
– Chuấn nén H.264/H.265 , hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
– Phát hiện chuyển động thông minh
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
– Hồng ngoại 30m , IP67
– Tích hợp 2 antenna wifi mở rộng ; 1 cổng mạng 10/100M
– Hỗ trợ ghi âm cảnh báo đột nhập
– Cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
Thông số kỹ thuật
Camera | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Cường độ ánh sáng tối thiểu | 0,01 lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux khi có hồng ngoại |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | 2,8 mm @F1.6, góc nhìn: ngang 100°, chéo 121° 4 mm @F1.6, góc quan sát: ngang 82°, chéo 97° |
Ngàm ống kính | M12 |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
Công nghệ WDR | Chống ngược sáng kỹ thuật số |
Công nghệ nén | |
Nén video | H.265/H.264 |
Bitrate của video | Quad HD; Full HD; HD; Chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh. |
Thông tin chung | |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến 60°C |
Độ ẩm làm việc | 95% hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | DC 12 V / 1 A |
Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 6 W |
Hạng IP | IP67 |
Khoảng cách ghi hình vào ban đêm (Chế độ ghi hình vào ban đêm màu đen trắng) | Tối đa 30 m |
Kích thước | 72 mm × 72 mm × 150 mm (2,83” × 2,83” × 5,91”) |
Kích thước đóng gói | 252 mm × 110 mm × 92 mm (9,92” × 4,33” × 3,62”) |
Khối lượng tịnh | 395 g |
Mạng | |
Âm báo do người dùng thiết lập | Hỗ trợ |
Ghép cặp Wi-Fi | Ghép cặp AP |
Giao thức | Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ |
Giao thức giao diện | Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ |
Chức năng chung | Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Hear Beat, Bảo vệ bằng mật khẩu, Mã hóa video |
Bitrate tối đa | 2M |
Wi-Fi | |
Tiêu chuẩn | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20 MHz |
An ninh | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Tốc độ truyền | 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: 144 Mbps |
Hình ảnh | |
Độ phân giải tối ưu | 2560 × 1440 |
Tỷ lệ khung hình | Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng |
Giao diện | |
Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256 GB) |
Mạng có dây | RJ45 × 1 (Cổng Ethernet tự điều chỉnh 10 M / 100 M) |
Chi tiết các bộ phận | |
Chi tiết các bộ phận | Camera C3W Pro (4MP) phiên bản có màu ban đêm; Bộ chuyển đổi nguồn (1,5 m); Tấm mẫu khoan; Bộ vít; Bộ phụ kiện chống nước; Hướng dẫn nhanh |
Chứng nhận: | |
Chứng nhận: | UL/FCC/CE/WEEE/REACH/RoHS |