Thông số nổi bật camera TY1 4.0 Megapixel
Thông số kỹ thuật camera TY1 4.0 Megapixel
– Camera quay quét WiFi
– Độ phân giải 2560×1440 @ 20fps
– Ống kính 4mm@ F2.2, 124°(Chéo), 85° (Ngang), 55°(Dọc)
– Góc quay ngang 350 độ , góc xoay dọc 55 độ
– Hỗ trợ DWDR, 3D DNR , BLC , ICR
– Chuấn nén H.265/H.264
– Phát hiện và theo dõi chuyển động thông minh
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực
– Hồng ngoại 10m
– Hỗ trợ WiFi , IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n , tần số 2.4GHz + 1 cổng mạng 10/100M
– Hỗ trợ WiFi + cài đặt WiFi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CAMERA EZIVZ TRONG NHÀ TY1
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Model | CS-TY1-C0-8B4WF |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | CMOS quét lũy tiến 1/3” @ F2.2 |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | 4 mm, góc nhìn: 124° (Chéo), 85° (Ngang), 55° (Dọc) |
Ngàm ống kính | M12 |
Ngày & đêm | Bộ lọc cắt bỏ tín hiệu hồng ngoại chuyển đổi tự động |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
Công nghệ nén | |
Nén video | H.265/H.264 |
Bitrate của video | Quad HD; Full HD; HD; Standard. Bitrate tự điều chỉnh. |
hình ảnh | |
Độ phân giải tối ưu | 2560 × 1440 |
Tỷ lệ khung hình | Tối đa 20 fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng |
Mạng | |
Báo động thông minh | Phát hiện chuyển động |
Ghép cặp Wi-Fi | Ghép cặp AP |
Giao thức | Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ |
Giao thức giao diện | Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ |
Giao diện | |
Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ Micro SD (Tối đa 256 GB) |
Nguồn điện | Micro USB |
Mạng có dây | RJ45 × 1 (Cổng Ethernet tự điều chỉnh 10M/100M) |
Wi-Fi | |
Tiêu chuẩn | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20MHz |
An ninh | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Tốc độ truyền | 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: 72 Mbps |
Công suất đầu ra (EIRP) | 19 dBm |
Độ lợi của ăngten | 1,9 dBi |
Thông tin chung | |
Điều kiện hoạt động | -10°C đến 45°C, độ ẩm từ 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | DC 5V / 2A |
Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 5W |
Dải tia hồng ngoại | Tối đa 10 m |
Kích thước | 88 × 88 × 119 mm |
Kích thước đóng gói | 103 × 103 × 186 mm |
Trọng lượng trần | 259g |
Chi tiết các bộ phận: | |
Chi tiết các bộ phận: | – Camera TY1 |
– Chân đế | |
– Bộ vít | |
– Cáp nguồn 3 m | |
– Tấm mẫu khoan | |
– Bộ chuyển đổi nguồn | |
– Hướng dẫn nhanh | |
– Thông tin quy định | |
Chứng nhận: | |
Chứng nhận: | FCC / UL / CE / WEEE / REACH / ROHS |